• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11722-6:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 6: Búa đầm.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 6: Rammers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 6415-12:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định độ bền băng giá

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 12: Determination of frost resistance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5947-1:1996

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn phát thải đối với phương tiện vận tải đường bộ. Phần 1: Phương tiện đang lưu hành

Air quality. Road vehicle emission standards. Part 1: In use vehicle

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6292:1997

Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép hàn có thể nạp lại

Gas cylinders - Refillable welded steel gas cylinders

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 8268:2009

Bảo vệ công trình xây dựng. Diệt và phòng chống mối cho công trình xây dựng đang sử dụng.

Protection of buildings. Control and prevention of termites in existing buildings.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6285:1997

Thép cốt bê tông. Thép thanh vằn

Steel for the reinforcement of concrete. Ribbed bars

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 6259-6:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 6: Hàn

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 6: Welding

372,000 đ 372,000 đ Xóa
8

TCVN 13260:2021

Phòng cháy chữa cháy - Bình chữa cháy mini - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Fire fighting – Small fire extinguisher – Technique requirements and test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,122,000 đ