Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

981

TCVN 13600-1:2022

Hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Giao diện dữ liệu giữa các trung tâm phục vụ hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Phần 1: Các yêu cầu định nghĩa thông điệp

Transport information and control systems – Data interfaces between centres for transport information and control systems – Part 1: Message definition requirements

982

TCVN 13600-2:2022

Hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Giao diện dữ liệu giữa các trung tâm phục vụ hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Phần 2: DATEX-ASN

Transport information and control systems – Data interfaces between centres for transport information and control systems – Part 2: DATEX-ASN

983

TCVN 13600-3:2022

Hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Giao diện dữ liệu giữa các trung tâm phục vụ hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Phần 3: Giao diện dữ liệu giữa các trung tâm phục vụ hệ thống giao thông thông minh (ITS) sử dụng XML (Hồ sơ A)

Transport information and control systems – Data interfaces between centres for transport information and control systems – Part 3: Data interfaces between centres for intelligent transport sytems (ITS) using XML (Profile A)

984

TCVN 13592:2022

Đường đô thị - Yêu cầu thiết kế

Urban Roads - Design Requirements

985

TCVN 13594-1:2022

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435mm, vận tốc đến 350 km/h – Phần 1: Yêu cầu chung

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 1: General Requirements

986

TCVN 13594-2:2022

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435mm, vận tốc đến 350 km/h – Phần 2: Thiết kế tổng thể và đặc điểm vị trí

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h, Part 2: General Design and Location Features

987

TCVN 13594-3:2022

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435mm, vận tốc đến 350 km/h – Phần 3: Tải trọng và tác động

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 3: Loads and Actions

988

TCVN 13594-4:2022

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435mm, vận tốc đến 350 km/h – Phần 4: Phân tích và đánh giá kết cấu

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 4: Structural Analysis and Evaluations

989

TCVN 9143:2022

Công trình thuỷ lợi - Tính toán thiết kế thấm dưới đáy và vai công trình trên nền không phải là đá

Hydraulic structures - Seepage analysis through non-rock foundation and around abutments of hydraulic structures

990

TCVN 9159:2022

Công trình thuỷ lợi - Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu khớp nối

Hydraulic structures - Design, construction and acceptance joint

991

TCVN 13463:2022

Công trình thuỷ lợi - Yêu cầu thiết kế đập trọng lực bê tông đầm lăn

Hydraulics structures - Design requirement for roller compacted concrete gravity dams

992

TCVN 13598-1:2022

Chất kết dính và vữa thạch cao - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Gypsum binders and gypsum plasters – Part 1: Requirements

993

TCVN 13598-2:2022

Chất kết dính và vữa thạch cao - Phần 2: Phương pháp thử

Gypsum binders and gypsum plasters – Part 2: Test methods

994

TCVN 13477:2022

Sắn củ tươi – Xác định hàm lượng tinh bột

Cassava tubers – Determination of starch content

995

TCVN 13516:2022

Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng các chủng nấm men probiotic

Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of yeast probiotic strains

996

TCVN 13517:2022

Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Enterococcus (E. faecium) spp.

Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Enterococcus (E. faecium) spp.

997

TCVN 13518:2022

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng flo bằng phương pháp chuẩn độ sau chưng cất

Animal feeding stuffs – Determination of fluorine content by distillation method

998

TCVN 13519:2022

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng selen bằng phương pháp đo huỳnh quang

Animal feeding stuffs – Determination of selenium content by fluorometric method

999

TCVN 12709-2-15:2022

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài hại quả Thaumatotibia leucotreta Meyrick

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-15: Particular requirements for identification procedure of false codling moth Thaumatotibia leucotreta Meyrick

1000

TCVN 12709-2-16:2022

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ruồi đục quả táo Rhagoletis pomonella Walsh

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-16: Particular requirements for identification procedure of apple maggot Rhagoletis pomonella Walsh

Tổng số trang: 935