-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6379:2024Thiết bị chữa cháy – Trụ nước chữa cháy Fire protection equipment – Fire hydrant |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14199-2:2024Trí tuệ nhân tạo – Quy trình vòng đời và yêu cầu chất lượng – Phần 2: Độ bền vững Artificial Intelligence – Life Cycle Processes and Quality Requirements – Part 2: Robustness |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13239-1:2024Công nghệ thông tin – Kiến trúc tham chiếu dữ liệu lớn – Phần 1: Khung và quy trình ứng dụng Information technology – Big data reference architecture – Part 1: Framework and application process |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5746:2024Đất, đá xây dựng – Phân loại Soils and Rocks for construction − Classification |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 678,000 đ | ||||