Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R2R0R5R3R4R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5746:2024
Năm ban hành 2024
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Đất, đá xây dựng – Phân loại
|
Tên tiếng Anh
Title in English Soils and Rocks for construction − Classification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to GOST 25100-2020
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
93.020 - Công việc làm đất. Bào đất. Xây dựng móng. Công trình ngầm
|
Số trang
Page 58
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 232,000 VNĐ
Bản File (PDF):696,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng để phân loại cho tất cả các loại đất, đá xây dựng, phục vụ công tác khảo sát, thiết kế và xây dựng các loại công trình dân dụng và công nghiệp.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4197, Đất xây dựng − Phương pháp xác định giới hạn chảy và giới hạn dẻo trong phòng thí nghiệm TCVN 10324, Đá xây dựng − Phương pháp xác định độ bền nén một trục trong phòng thí nghiệm. |
Quyết định công bố
Decision number
3366/QĐ-BKHCN , Ngày 24-12-2024
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Viện Khoa học công nghệ xây dựng – Bộ Xây dựng
|