-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5705:1993Quy tắc ghi kích thước Principle of dimensioning |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1684:1975Động cơ điêzen − Điều kiện kỹ thuật chung Diesel engines − General technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4275:1986Ký hiệu chỉ dẫn trên máy công cụ Symbols for indications on machine tool |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8063:2024Xăng không chì pha 5 % Etanol (Xăng E5) – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử 5 % ethanol unleaded gasoline blends (Gasohol E5) – Specifications and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||