Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

4861

TCVN 6415-16:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 16: Xác định sự khác biệt nhỏ về màu

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 16: Determination of small colour differences

4862

TCVN 6415-15:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 15: Xác định độ thôi chì và cadimi của gạch phủ men

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 15: Determination of Lead and Cadmium Given off by Glazed Tiles

4863

TCVN 6415-14:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 14: Xác định độ bền chống bám bẩn

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 14: Determination of Resistance to Stains

4864

TCVN 6415-13:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 13: Xác định độ bền hoá học

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 13: Determination of chemical resistance

4865

TCVN 6415-12:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định độ bền băng giá

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 12: Determination of frost resistance

4866

TCVN 6415-11:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định độ bền rạn men đối với gạch men

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 11: Determination of Crazing Resistance for Glazed Tiles

4867

TCVN 6415-10:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định hệ số giãn nở ẩm

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 10: Determination of moisture expansion

4868

TCVN 6415-1:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 1: Lấy mẫu và nghiệm thu sản phẩm

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 1: Sampling and basis for acceptance

4869

TCVN 6404:2016

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Yêu cầu chung và hướng dẫn kiểm tra vi sinh vật

Microbiology of food and animal feeding stuffs – General requirements and guidance for microbiological examinations

4870

TCVN 6320:2016

Latex cao su thiên nhiên cô đặc – Xác định hàm lượng cặn

Rubber latex, natural, concentrate – Determination of sludge content

4871

TCVN 6188-2-7:2016

Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 7: Yêu cầu cụ thể đối với bộ dây nguồn kéo dài

Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 7: Particular requirements for cord extension sets

4872

TCVN 6188-2-6:2016

Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 6: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm có công tắc có khóa liên động dùng trong hệ thống lắp đặt điện cố định

Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 6: Particular requirements for switched socket– outlets with interlock for fixed electrical installations

4873

TCVN 6188-2-5:2016

Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 5: Yêu cầu cụ thể đối với bộ chuyển đổi

Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 5: Particular requirements for adaptors

4874

TCVN 6188-2-4:2016

Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 4: Yêu cầu cụ thể đối với phích cắm và ổ cắm dùng cho mạch SELV

Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 4: Particular requirements for plugs and socket– outlets for SELV

4875

TCVN 6188-2-3:2016

Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 3: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm có công tắc không có khóa liên động dùng trong hệ thống lắp đặt điện cố định

Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 3: Particular requirements for switched socket– outlets without interlock for fixed installations

4876

TCVN 6188-2-2:2016

Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 2: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm dùng cho thiết bị

Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 2: Particular requirements for socket– outlets for appliances

4877

TCVN 6099-2:2016

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phần 2: Hệ thống đo

High-voltage test techniques – Part 2: Measuring systems

4878

TCVN 6099-1:2016

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phần 1: Định nghĩa chung và yêu cầu thử nghiệm

High– voltage test techniques – Part 1: General definitions and test requirements

4879

TCVN 6091:2016

Cao su thiên nhiên thô và latex cao su thiên nhiên – Xác định hàm lượng nitơ

Rubber, raw natural, and rubber latex, natural – Determination of nitrogen content

4880

TCVN 6089:2016

Cao su thiên nhiên thô – Xác định hàm lượng tạp chất

Rubber, raw natural – Determination of dirt content

Tổng số trang: 935