Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

461

TCVN 8685-40:2023

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 40: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm do Avian Encephalomyelitis ở gà

Vaccine testing procedure – Part 40: Avian Encephalomyelitis Vaccine, Inactivated

462

TCVN 8685-41:2023

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 41: Vắc xin phòng bệnh viêm khớp do Avian Reovirus ở gà

Vaccine testing procedure – Part 41: Avian Reovirus Vaccine

463

TCVN 8685-42:2023

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 42: Vắc xin phòng bệnh E.coli ở gia cầm

Vaccine testing procedure – Part 42: Avian E.coli Vaccine

464

TCVN 8685-43:2023

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 43: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi do Pasteurella multocida type A ở lợn

Vaccine testing procedure – Part 43: Swine Pasteurella multocida type A Vaccine, Inactivated

465

TCVN 13884:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Chuẩn bị mẫu thử

Solid biofuels – Sample preparation

466

TCVN 13887-1:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 1: Phương pháp chuẩn

Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 1: Reference method

467

TCVN 13887-2:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 2: Tổng hàm lượng ẩm – Phương pháp đơn giản

Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 2: Total moisture – Simplified method

468

TCVN 13887-3:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 3: Hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích chung

Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 3: Moisture in general analysis sample

469

TCVN 13767:2023

Sản phẩm thủy sản – Nhuyễn thể hai mảnh vỏ đông lạnh

Frozen bivalve molluscs

470

TCVN 13768:2023

Tôm đông lạnh – Yêu cầu kỹ thuật

Frozen shrimp

471

TCVN 5372:2023

Đồ gỗ nội thất – Phương pháp xác định đặc tính ngoại quan và tính chất cơ lý

Wooden furniture – Method for the determination of appearance characteristics physical and mechanical properties

472

TCVN 8927:2023

Phòng, chống sâu hại cây rừng – Hướng dẫn chung

Prevention and control of forest insect pests – General guidance

473

TCVN 8928:2023

Phòng, chống bệnh hại cây rừng – Hướng dẫn chung

Prevention and control of forest diseases – General guidance

474

TCVN 8754:2023

Giống cây lâm nghiệp – Yêu cầu đối với giống mới để được công nhận

Forest tree cultivar – New recognized cultivar requirements

475

TCVN 13701:2023

Giống cây lâm nghiệp – Vườn lưu giữ giống gốc

Forest tree cultivar – Original stock archive

476

TCVN 13702:2023

Giống cây lâm nghiệp – Khảo nghiệm tính khác biệt, tính thống nhất và tính ổn định – Yêu cầu chung

Forest tree cultivar – Testing for distinctness, uniformity and stability – General requirements

477

TCVN 11366-7:2023

Rừng trồng – Yêu cầu lập địa – Phần 7: Mắc ca

Plantation Forest – Condition requirements – Part 7: Macadamia

478

TCVN 13267:2023

Bê tông đầm lăn – Phương pháp xác định độ cứng và khối lượng thể tích bằng bàn rung

Roller Compacted Concrete – Test Methods for Determining Consistency and Density Using a Vibrating Table.

479

TCVN 13888:2023

Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ Halal

Conformity assessment — Requirements for bodies certifying Halal products, processes and services

480

TCVN 13825:2023

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với chương trình đào tạo lặn sử dụng bình nén hỗn hợp khí giàu oxy (EAN)

Recreational diving services – Requirements for training programmes on enriched air nitrox (EAN) diving

Tổng số trang: 935