Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 3641 | 
                                
                                 | 
                        
| 3642 | 
                                
                                TCVN 12349:2018Thực phẩm – Xác định vitamin B6 bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao Foodstuffs – Determination of vitamin B6  | 
                        
| 3643 | 
                                
                                TCVN 5164:2018Thực phẩm – Xác định vitamin B1 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Foodstuffs – Determination of vitamin B1 by high performance liquid chromatography  | 
                        
| 3644 | 
                                
                                TCVN 8276:2018Thực phẩm – Xác định vitamin E bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao – Định lượng anpha-, beta-, gamma- và sixma-tocopherol Foodstuffs – Determination of vitamin E by high performance liquid chromatography – Measurement of α-, β-, γ- and δ-tocopherol  | 
                        
| 3645 | 
                                
                                TCVN 8975:2018Thực phẩm – Xác định vitamin B2 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Foodstuffs – Determination of vitamin B2 by high perfomance liquid chromatography  | 
                        
| 3646 | 
                                
                                TCVN 12195-2-3:2018Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Claviceps africana Frederickson, Mantle & De Milliano Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-3: Particular requirements for Claviceps africana Frederickson, Mantle & De Milliano fungi  | 
                        
| 3647 | 
                                
                                 | 
                        
| 3648 | 
                                
                                 | 
                        
| 3649 | 
                                
                                 | 
                        
| 3650 | 
                                
                                 | 
                        
| 3651 | 
                                
                                 | 
                        
| 3652 | 
                                
                                TCVN 12261:2018Công trình thủy lợi - Kết cấu bảo vệ bờ biển - Yêu cầu thiết kế hệ thống công trình giữ cát giảm sóng Hydraulic structures - Coastal protection structures - Design requirements for groin and detached breakwate  | 
                        
| 3653 | 
                                
                                TCVN 12262:2018Công trình thủy lợi - Tràn xả lũ - Tính toán thủy lực tràn dạng phím piano Hydraulic structures – Spillway – Hydraulic calculation of Piano key weirs  | 
                        
| 3654 | 
                                
                                TCVN 12183:2018Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Khái niệm và thuật ngữ Information technology - Process assessment - Concepts and terminology  | 
                        
| 3655 | 
                                
                                TCVN 12184:2018Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Yêu cầu tiến hành đánh giá quá trình Information technology - Process assessment - Requirements for performing process assessment  | 
                        
| 3656 | 
                                
                                TCVN 12163:2018Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Yêu cầu đối với khung đo lường quá trình Information technology - Process assessment - Requirements for process measurement frameworks  | 
                        
| 3657 | 
                                
                                TCVN 12164:2018Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Yêu cầu đối với các mô hình về tham chiếu quá trình, đánh giá quá trình và sự thuần thục Information technology - Process assessment - Requirements for process reference, process assessment and maturity models  | 
                        
| 3658 | 
                                
                                TCVN 12165:2018Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Hướng dẫn cải tiến quá trình Information technology - Process assessment - Guide for process improvement  | 
                        
| 3659 | 
                                
                                TCVN 12166:2018Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Khung đo lường đối với đánh giá khả năng quá trình Information technology - Process assessment - Process measurement framework for assessment of process capability  | 
                        
| 3660 | 
                                
                                TCVN 12167:2018Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Mô hình đánh giá quá trình đối với kiểm thử phần mềm Information technology - Process assessment - Process assessment model for software testing  | 
                        
