-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4327:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định tro thô Animal feeding stuffs. Determination of crude ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8095-221:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 221: Vật liệu từ các thành phần International Electrotechnical Vocabulary. Part 221: Magnetic materials and components |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4434:1992Tấm sóng amiăng xi măng. Yêu cầu kỹ thuật Asbestos-cement corrugated sheets. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11777-11:2018Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG 2000 - Mạng không dây Information technology - JPEG 2000 image coding system - Wireless |
340,000 đ | 340,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 688,000 đ |