Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

3401

TCVN 12543:2018

Chất thải rắn - Phương pháp thử xác định thành phần hoặc độ tinh khiết của dòng vật liệu thải rắn

Standard test method for composition or purity of a solid waste materials stream

3402

TCVN 12218-1:2018

Thiết bị nấu bằng điện dùng cho mục đích gia dụng – Phần 1: Lò liền bếp, lò, lò hấp, lò nướng – Phương pháp đo tính năng

Household electric cooking appliances – Part 1: Ranges, ovens, steam ovens and grills – Methods for measuring performance

3403

TCVN 12219:2018

Lò vi sóng dùng cho mục đích gia dụng – Phương pháp đo tính năng

Household microwave ovens – Methods for measuring the perfomance

3404

TCVN 12220:2018

Máy nướng bánh mỳ bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự – Phương pháp đo tính năng

Electric toaster for household and similar purposes – Methods for measuring the performance

3405

TCVN 12221:2018

Phương pháp đo tính năng thiết bị làm nóng món ăn bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự

Methods for measuring the performance of electric warming plates for household and similar use

3406

TCVN 12222:2018

Thiết bị sơ chế thực phẩm hoạt động bằng điện – Phương pháp đo

Electrically operated foods preparation appliances – Measuring methods

3407

TCVN 12223:2018

Chảo rán ngập dầu dùng cho mục đích gia dụng – Phương pháp đo tính năng

Deep-fat fryers for household use – Methods for measuring the perfomance

3408

TCVN 12224:2018

Bàn là điện dùng cho mục đích gia dụng hoặc tương tự – Phương pháp đo tính năng

Electric iron for household or similar use – Methods for measuring performance

3409

TCVN 6988:2018

Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số radio của thiết bị công nghiệp, nghiên cứu khoa học và y tế

Industrial, scientific and medical equipment – Radio-frequency disturbance characteristics – Limits and methods of measurement

3410

TCVN 7186:2018

Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số radio của thiết bị chiếu sáng và thiết bị điện tương tự

Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment

3411

TCVN 7492-1:2018

Tương thích điện từ – Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị điện tương tự – Phần 1: Phát xạ

Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus – Part 1: Emission

3412

TCVN 7492-2:2018

Tương thích điện từ – Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị điện tương tự – Phần 2: Miễn nhiễm – Tiêu chuẩn họ sản phẩm

Electromagnetic compatibility – Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus – Part 2: Immunity – Product family standard

3413

TCVN 7078-1:2018

Đo hoạt độ phóng xạ - Đo và đánh giá nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt - Phần 1: Nguyên tắc chung

Measurement of radioactivity — Measurement and evaluation of surface contamination — Part 1: General principles

3414

TCVN 7078-2:2018

Đo phóng xạ – Đo và đánh giá nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt - Phần 2: Phương pháp kiểm tra sử dụng mẫu lau

Measurement of radioactivity – Measurement and evaluation of surface contamination – Part 2: Test method using wipe-test samples

3415

TCVN 7078-3:2018

Đo hoạt độ phóng xạ – Đo và đánh giá nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt – Phần 3: Hiệu chuẩn thiết bị

Measurement of radioactivity – Measurement and evaluation of surface contamination – Part 3: Apparatus calibration

3416

TCVN 12303:2018

Bảo vệ bức xạ - Thực hành đo liều trong xử lý bức xạ

Practice for dosimetry for radiation processing

3417

TCVN 6747:2018

Mã ghi nhãn dùng cho điện trở và tụ điện

Marking codes for resistors and capacitors

3418

TCVN 12215:2018

Dãy số ưu tiên dùng cho điện trở và tụ điện

Preferred number series for resistors and capacitors

3419

TCVN 12216:2018

Phương pháp đo độ không tuyến tính của điện trở

Method of measurement of non-linearity in resistors

3420

TCVN 12217:2018

Thông tin hướng dẫn về áp dụng các tụ điện, điện trở, cuộn cảm và các bộ lọc hoàn chỉnh cho hử nhiễu điện từ

Guidance information on the application of capacitors, resistors, inductors and complete filter units for electromagnetic interference suppression

Tổng số trang: 938