Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 365 kết quả.
Searching result
301 |
|
302 |
TCVN 4400:1987Kỹ thuật chiếu sáng. Thuật ngữ và định nghĩa Lighting technics. Terms and definitions |
303 |
TCVN 4416:1987Độ tin cậy trong kỹ thuật. Thuật ngữ và định nghĩa Reliability in technique. Terms and definitions |
304 |
TCVN 4473:1987Máy xây dựng, máy làm đất - Thuật ngữ, định nghĩa Building and earth-moving machines - Terms and definitions |
305 |
TCVN 4475:1987Dụng cụ đo điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical measuring instruments. Terms and definitions |
306 |
|
307 |
|
308 |
|
309 |
TCVN 4273:1986Linh kiện bán dẫn. Thuật ngữ và định nghĩa Semiconductor devices. Terms and definitions |
310 |
|
311 |
|
312 |
|
313 |
|
314 |
|
315 |
|
316 |
|
317 |
TCVN 3768:1983Tranzito lưỡng cực. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số Bipolar transistors. Terms, definitions and symbols of parameters |
318 |
TCVN 3788:1983Phụ tùng đường dây - Khái niệm cơ bản - Thuật ngữ và định nghĩa Overhead line hardwares - Basic concepts - Terms and definitions |
319 |
|
320 |
|