Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 351 kết quả.
Searching result
301 |
|
302 |
|
303 |
TCVN 3768:1983Tranzito lưỡng cực. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số Bipolar transistors. Terms, definitions and symbols of parameters |
304 |
TCVN 3788:1983Phụ tùng đường dây - Khái niệm cơ bản - Thuật ngữ và định nghĩa Overhead line hardwares - Basic concepts - Terms and definitions |
305 |
|
306 |
|
307 |
TCVN 3678:1981Nguồn bức xạ quang dùng điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical sources of optical radiation. Terms and definitions |
308 |
TCVN 3681:1981Vật liệu điện môi. Thuật ngữ và định nghĩa Dielectric materials. Terms and definitions |
309 |
TCVN 3682:1981Máy điện quay. Các loại. Thuật ngữ và định nghĩa Rotary electric machines. Types. Terms and definitions |
310 |
TCVN 3683:1981Dụng cụ đốt nóng bằng điện dùng trong sinh hoạt. Thuật ngữ và định nghĩa Domestic electric heating appliances. Terms and definitions |
311 |
TCVN 3684:1981Thiết bị điện. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical equipments. Basic concepts. Terms and definitions |
312 |
TCVN 3685:1981Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Thuật ngữ và định nghĩa Cable, wires and cords. Terms and definitions |
313 |
TCVN 3686:1981Vật liệu kỹ thuật điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical engineering materials. Terms and definitions |
314 |
TCVN 3687:1981Máy biến áp điện lực. Thuật ngữ và định nghĩa Power transformers. Terms and definitions |
315 |
TCVN 3688:1981Sản phẩm cơ điện dùng trong gia đình. Thuật ngữ và định nghĩa Domestic electromechanical appliances. Terms and definitions |
316 |
TCVN 3689:1981Khí cụ điện đóng cắt. Khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical switches. General concepts. Terms and definitions |
317 |
TCVN 3294:1980Sản xuất tinh bột. Thuật ngữ và định nghĩa Production of starch - Terms and definitions |
318 |
TCVN 3153:1979Hệ thống tiêu chuẩn an toàn lao động. Các khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa Occupational safety standard system. Basic concepts. Terms and definitions |
319 |
TCVN 3192:1979Điot bán dẫn. Các thông số điện chung. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ Semiconductor diodes. General electrical parameters. Terms, definitions and letter symbols |
320 |
TCVN 3193:1979Năng lượng học và điện khí hóa nền kinh tế quốc dân. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa Power and electrification of the national economy. Basic concepts. Terms and definitions |