-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2097:2015Sơn và vecni - Phép thử cắt ô Paints and varnishes - Cross-cut test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7563-8:2005Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 8: An ninh Information technology. Vocabulary. Part 8: Security |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4842:1989Rau. Tên gọi. Danh mục đầu Vegetables. Nomenclature. First list |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |