-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7671-1:2007Bóng đèn sợi đốt. Yêu cầu về an toàn. Phần 1: Bóng đèn có sợi đốt bằng vonfram dùng trong gia đình và chiếu sáng thông dụng tương tự Incandescent lamps. Safety specifications. Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6530-5:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co nở phụ sau khi nung của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc Refractory materials – Test methods – Part 5: Dense shaped refractory products – Determination of permanent change in dimensions on heating |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12679-1:2019Thiết bị dùng cho mục đích chiếu sáng chung – Yêu cầu miễn nhiễm tương thích điện từ (EMC) – Phần 1: Máy đo nhấp nháy ánh sáng khách quan và phương pháp thử nghiệm miễn nhiễm đối với biến động điện áp Equipment for general lighting purposes – EMC immunity requirements – Part 1: An objective light flickermeter and voltage fluctuation immunity test method |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4842:1989Rau. Tên gọi. Danh mục đầu Vegetables. Nomenclature. First list |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 514,000 đ |