-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13845:2023Mật ong – Xác định hàm lượng đường – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Honey – Determination of the content of sugars – High-performance liquid chromatographic (HPLC) method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10885-2-1:2015Tính năng đèn điện - Phần 2.1: Yêu cầu cụ thể đối với đèn điện LED Luminaire performance - Part 2-1: Particular requirements for LED luminaires |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9143:2022Công trình thuỷ lợi - Tính toán thiết kế thấm dưới đáy và vai công trình trên nền không phải là đá Hydraulic structures - Seepage analysis through non-rock foundation and around abutments of hydraulic structures |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4274:1986Đèn điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electric lamps. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 598,000 đ | ||||