-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5333:1999Than Núi Hồng. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Nui Hong. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3768:1983Tranzito lưỡng cực. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số Bipolar transistors. Terms, definitions and symbols of parameters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11738-8:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 8: Phương pháp đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính trong các điều kiện làm việc thực được mô phỏng Electroacoustics – Hearing aids – Part 8: Methods of measurement of performance characteristics of hearing aids under simulated [in situ] working conditions |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4273:1986Linh kiện bán dẫn. Thuật ngữ và định nghĩa Semiconductor devices. Terms and definitions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |