-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10312:2015Ván gỗ nhân tạo - Xác định độ bền ẩm - Phương pháp kiểm tra theo chu kỳ Wood-based panels - Determination of moisture resistance under cyclic test conditions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4207:1986Bơm. Thuật ngữ và định nghĩa Pumps. Terms and definitions |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |