-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8184-6:2009Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 6 Water quality. Vocabulary. Part 6 |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6426:2025Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A–1 – Quy định kỹ thuật Aviation turbine fuels Jet A–1 − Specifications |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4290:1986Rung. Thuật ngữ và định nghĩa Vibration. Terms and definitions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 554,000 đ | ||||