• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8095-461:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 461: Cáp điện

International electrotechnical vocabulary. Part 461: Electric cables

188,000 đ 188,000 đ Xóa
2

TCVN 4038:1985

Thoát nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Drainage - Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 288,000 đ