-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6530-8:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định độ bền xỉ Refactories - Method of test - Part: Determination of slag attack resistance |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12521:2018Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên dưới tải trọng Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reduction under load |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11221:2015Ống thép cho đường nước và đường nước thải. Steel tubes for water and sewage |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4400:1987Kỹ thuật chiếu sáng. Thuật ngữ và định nghĩa Lighting technics. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |