-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1699:1986Hạt giống lúa. Tên gọi và định nghĩa Rice seeds. Nomenclature and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 50,000 đ |