-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8257-5:2009Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ biến dạng ẩm Gypsum boards – Test methods - Part 5: Determination of humidified deflection |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 345:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định tạp chất hữu cơ Construction sand. Determination of organic matter content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9403:2012Gia cố đất nền yếu. Phương pháp trụ đất xi măng Stabilization of soft soil. The soil cement column method |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1699:1986Hạt giống lúa. Tên gọi và định nghĩa Rice seeds. Nomenclature and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 318,000 đ | ||||