Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 349 kết quả.
Searching result
201 |
TCVN 7773-2:2007Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 2: Định nghĩa về các đặc tính của bộ lọc và các thành phần của bộ lọc Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 2: Definitions of characteristics of filters and their components |
202 |
TCVN 7750:2007Ván sợi. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Fibreboards. Terminology, definition and classification |
203 |
TCVN 7751:2007Ván dăm. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Particleboards. Terminology, definition and classification |
204 |
TCVN 7745:2007Gạch gốm ốp lát ép bán khô - Yêu cầu kỹ thuật Dry pressed ceramic tiles - Specifications |
205 |
TCVN 7743:2007Sản phẩm sứ vệ sinh. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Ceramic sanitary wares. Terminology, definition and classification |
206 |
TCVN 7645:2007Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi Assembly tools for screws and nuts. Designation and nomenclature |
207 |
TCVN 7581:2007Mũi khoan xoắn. Thuật ngữ, định nghĩa và kiểu loại Twist drills. Terms, definitions and types |
208 |
TCVN 6450:2007Tiêu chuẩn hoá và các hoạt động có liên quan. Thuật ngữ chung và định nghĩa Standardization and related activities. General vocabulary |
209 |
TCVN 5462:2007Vật liệu dệt. Xơ nhân tạo. Tên gọi theo nhóm bản chất Textiles. Man-made fibres. Generic names |
210 |
TCVN 5120:2007Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Nhám bề mặt: Phương pháp Profin. Thuật ngữ, định nghĩa và các thông số nhám bề mặt Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture: Profin method. Terms, definitions and surface texture parameters |
211 |
|
212 |
|
213 |
TCVN 4826-1:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ liên quan tới tuyển than Solid mineral fuels. Vocabulary. Part 1: Terms relating to coal preparation |
214 |
TCVN 4689:2007Máy và thiết bị làm đất. Các phần tử làm việc của cày lưỡi diệp. Thuật ngữ Machinery and equipment for working the soil. Mouldboard plough working elements. Vocabulary |
215 |
TCVN 7563-8:2005Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 8: An ninh Information technology. Vocabulary. Part 8: Security |
216 |
TCVN 7563-4:2005Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 4: Tổ chức dữ liệu Information technology. Vocabulary. Part 4: Organization of data |
217 |
TCVN 7559:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Động lực học và khả năng bám đường của xe. Từ vựng Road vehicles. Vehicle dynamics and road-holding ability. Vocabulary |
218 |
TCVN 7531-1:2005Định nghĩa một số thuật ngữ sử dụng trong công nghiệp lốp. Phần 1: Lốp hơi Definitions of some terms used in the tyre industry. Part 1: Pneumatic tyres |
219 |
|
220 |
|