Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 365 kết quả.

Searching result

201

TCVN 5966:2009

Chất lượng không khí. Những khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa

Air quality. General aspects. Vocabulary

202

TCVN 5735-1:2009

Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 1: Từ vựng

Internal combustion engines. Piston rings. Part 1: Vocabulary

203

TCVN 5453:2009

Thông tin và tư liệu. Từ vựng

Information and documentation. Vocabulary

204

TCVN 5137:2009

Đo thời gian và tần số. Thuật ngữ và định nghĩa

Time and frequency measurements. Terms and definitions

205

TCVN 1779:2009

Ô tô, máy kéo. Thuật ngữ

Automobiles, tractors. Terminology

206

TCVN 1660:2009

Sản phẩm của hợp kim sắt. Nhiệt luyện. Từ vựng

Ferrous products. Heat treatments. Vocabulary

207

TCVN 7954:2008

Ván sàn gỗ. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Parquet. Terminology, definitions and classification

208

TCVN 7861-2:2008

Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Từ vựng. Phần 2: Thuật ngữ dùng trong bảo dưỡng, Động cơ đốt trong kiểu pít tông

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary. Part 2: Terms for engine maintenance

209

TCVN 7861-1:2008

Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ dùng trong thiết kế và vận hành động cơ

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary. Part 1: Terms for engine design and operation

210

TCVN 6289:2008

Chai chứa khí. Thuật ngữ

Gas cylinders. Terminology

211

TCVN 4175-1:2008

Ổ lăn. Dung sai. Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa

Rolling bearings. Tolerances. Part 1: Terms and definitions

212

TCVN 7885-1:2008

An toàn bức xạ. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 1: Các thuật ngữ xếp theo thứ tự chữ cái trong tiếng anh từ A đến E

Radiation protection. Terms and definitions. Part 1: Terms in alphabetical A to E

213

TCVN 7563-9:2008

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 9: Truyền thông dữ liệu

Information technology. Vocabulary. Part 9: Data communication

214

TCVN ISO 9000:2007

Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng

Quality management systems - Fundamentals and vocabulary

215

TCVN 7773-1:2007

Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 1: Định nghĩa về các bộ lọc và các thành phần của bộ lọc

Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 1: Definitions of filters and filter components

216

TCVN 7773-2:2007

Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 2: Định nghĩa về các đặc tính của bộ lọc và các thành phần của bộ lọc

Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 2: Definitions of characteristics of filters and their components

217

TCVN 7750:2007

Ván sợi. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Fibreboards. Terminology, definition and classification

218

TCVN 7751:2007

Ván dăm. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Particleboards. Terminology, definition and classification

219

TCVN 7745:2007

Gạch gốm ốp lát ép bán khô - Yêu cầu kỹ thuật

Dry pressed ceramic tiles - Specifications

220

TCVN 7743:2007

Sản phẩm sứ vệ sinh. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Ceramic sanitary wares. Terminology, definition and classification

Tổng số trang: 19