• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7797:2009

Làng du lịch. Xếp hạng

Holiday Village. Classification

180,000 đ 180,000 đ Xóa
2

TCVN 7618:2007

Quần áo bảo vệ cho nhân viên chữa cháy. Phương pháp thử trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng cho quần áo bảo vệ có bề mặt ngoài phản xạ

Protective clothing for firefighters. Laboratory test methods and performance requirements for protective clothing with a reflective outer surface

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 4396:1986

Kiểm tra không phá hủy. Phương pháp dùng bột từ

Non-destructive testing - Method of magnetic particle testing

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7363:2003

Mô tô, xe máy ba bánh. Khối lượng. Thuật ngữ và định nghĩa

Motorcycles and mopeds with three wheels. Masses. Vocabulary

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5735-1:2009

Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 1: Từ vựng

Internal combustion engines. Piston rings. Part 1: Vocabulary

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 7828:2016

Tủ mát, tủ lạnh và tủ đông – Hiệu suất năng lượng

Refrigerator, refrigerator– freezer, and freezer – Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7773-2:2007

Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 2: Định nghĩa về các đặc tính của bộ lọc và các thành phần của bộ lọc

Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 2: Definitions of characteristics of filters and their components

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 830,000 đ