Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R3R7R5R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 1660:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sản phẩm của hợp kim sắt - Nhiệt luyện - Từ vựng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Ferrous products - Heat treatments - Vocabulary
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 4885:1996
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 50
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):600,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này định nghĩa các thuật ngữ được dùng trong nhiệt luyện các sản phẩm hợp kim sắt.
Từ vựng được chia ra phần chính (Điều 3) và phần bổ sung (Điều 4). Phần bổ sung gồm các định nghĩa cần thiết để hiểu phần chính của thuật ngữ. Phần chú giải được viết dưới dạng chú thích nhằm để phân biệt với phần định nghĩa. Hình 1 và Hình 2 là biểu diễn bằng sơ đồ của một số thuật ngữ nhất định. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4393:2009 (ISO 643:2003), Thép-Phương pháp chụp ảnh tế vi xác định kích thước hạt.. TCVN 5747:2008 (ISO 2639:2002), Thép-Xác định và kiểm tra chiều sâu lớp thấm cacbon và biến cứng. ISO 3754:1976, Thép-Xác định lớp tôi cứng có hiệu quả sau khi tôi bề mặt bằng ngọn lửa hoặc tôi bằng cảm ứng. |
Quyết định công bố
Decision number
2928/QĐ-BKHCN , Ngày 21-12-2009
|