-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11357-6:2016Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 6: Yêu cầu cho xe tự đổ |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1660:2009Sản phẩm của hợp kim sắt. Nhiệt luyện. Từ vựng Ferrous products. Heat treatments. Vocabulary |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6289:2008Chai chứa khí. Thuật ngữ Gas cylinders. Terminology |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |