Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R6R6R1R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7773-2:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong - Từ vựng về bộ lọc - Phần 2: Định nghĩa về các đặc tính của bộ lọc và các thành phần của bộ lọc
|
Tên tiếng Anh
Title in English Road vehicles and internal combustion engines - Filter vocabulary - Part 2: Definitions of characteristics of filters and their components
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 11841-2:2000
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
01.040.43 - Ðường bộ (Từ vựng)
|
Số trang
Page 14
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này định nghĩa các thuật ngữ về các đặc tính của bộ lọc và thành phần của bộ lọc sử dụng trong phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong thông dụng (ví dụ, động cơ tàu thủy, động cơ tĩnh tại).
Mục đích của tiêu chuẩn này là tiêu chuẩn hoá các định nghĩa, tạo điều kiện dễ dàng cho sự thông hiểu các định nghĩa và tạo cơ sở cho sự chuyển dịch thống nhất ra tiếng nước ngoài. Tiêu chuẩn này có thể được sử dụng khi thiết lập các tài liệu kỹ thuật khác. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 2942:1994, Hydraulic fluid power-Filter elemends-Verification of fabrication integrity and determination of the first bubble point (Truyền động thủy lực-Phần tử lọc-Kiểm tra tính toàn vẹn trong chế tạo và xác định điểm sôi đầu tiên). ISO 5011:2000, Inlet air cleaning equipment for-internal combustion engines and compressors-Per-formance testing (Thiết bị lọc không khí nạp cho các động cơ đốt trong và máy nén khí-Thử tính năng). |