-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5887:1995Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Knup Metallic materials. Hardness test. Knup test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7756-7:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền kéo vuông góc với mặt ván Wood based panels. Test methods. Part 7: Determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7861-2:2008Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Từ vựng. Phần 2: Thuật ngữ dùng trong bảo dưỡng, Động cơ đốt trong kiểu pít tông Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary. Part 2: Terms for engine maintenance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |