-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7861-2:2008Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Từ vựng. Phần 2: Thuật ngữ dùng trong bảo dưỡng, Động cơ đốt trong kiểu pít tông Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary. Part 2: Terms for engine maintenance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |