• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4689:2007

Máy và thiết bị làm đất. Các phần tử làm việc của cày lưỡi diệp. Thuật ngữ

Machinery and equipment for working the soil. Mouldboard plough working elements. Vocabulary

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 1459:2008

Phụ gia thực phẩm. Mì chính

Food additive. Monosodium L-glutamate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7861-2:2008

Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Từ vựng. Phần 2: Thuật ngữ dùng trong bảo dưỡng, Động cơ đốt trong kiểu pít tông

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary. Part 2: Terms for engine maintenance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ