-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9173:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng sunfua trioxit Colorless glass. Test method for determination of sulfur trioxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12667-4:2020Xác định một số chất trong sản phẩm kỹ thuật điện – Phần 4: Thủy ngân trong polyme, kim loại và chất điện tử sử dụng CV-AAS, CV-AFS, ICP-OES và ICP-MS Determination of certain substances in electrotechnical products – Part 4: Mercury in polymers, metals and electronics by CV-AAS, CV-AFS, ICP-OES and ICP-MS |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11682:2016Quy phạm thực hành vệ sinh đối với sữa và sản phẩm sữa Code of hygienic practice for milk and milk products |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11357-12:2019Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 12: Yêu cầu cho máy đào truyền động cáp Earth-moving machinery - Safety - Requirements for earth and landfill compactors |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1773-15:1999Máy kéo dùng trong nông - lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 15. Xác định tính năng phanh Agricultural and forestry vehicles. Test procedures. Part 15. Determination of braking performance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13869-1:2023Máy làm đất – Kích thước và ký hiệu – Phần 1: Máy cơ sở Earth – moving machinery – Definitions of dimensions and codes – Part 1: Base machine |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5735-1:2009Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 1: Từ vựng Internal combustion engines. Piston rings. Part 1: Vocabulary |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,008,000 đ |