-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 14204-1:2024Phương pháp điều tra trữ lượng rừng trên cạn – Phần 1:Rừng trồng Terrestrial forest volume measurement method - Part 1: Plantation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5735-1:2009Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 1: Từ vựng Internal combustion engines. Piston rings. Part 1: Vocabulary |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||