-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11041:2015Hướng dẫn sản xuất, chế biến, ghi nhãn và tiếp thị thực phẩm được sản xuất theo phương pháp hữu cơ Guidelines for the production, processing, labelling and marketing of organically produced foods |
256,000 đ | 256,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9186:2012Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng titan dioxit Sand for glass manufacture. Test method for determination of titanium dioxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5123:1990Động cơ xăng ô tô. Hàm lượng oxit cacbon trong khí xả. Mức và phương pháp xác định Road vehicles. Petrol engines. Carbon monoxide content in exhaust gases. Rates and methods of determination |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7773-1:2007Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 1: Định nghĩa về các bộ lọc và các thành phần của bộ lọc Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 1: Definitions of filters and filter components |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 456,000 đ | ||||