Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 866 kết quả.

Searching result

121

TCVN 11646:2016

Thông tin và tư liệu – Trình bày thông tin nhan đề của tùng thư

Documentation – Presentation of title information of series

122

TCVN 11644:2016

Thông tin và tư liệu – Tính bền lâu và độ bền của việc viết, in và sao chụp trên giấy – Yêu cầu và phương pháp thử

Information and documentation – Permanence and durability of writing, printing and copying on paper – Requirements and test methods

123

TCVN 11583:2016

Tinh dầu và chất chiết thơm – Xác định dư lượng benzen

Aromatic natural raw materials – Vocabulary

124

TCVN 11582:2016

Nguyên liệu chất thơm tự nhiên – Thuật ngữ và định nghĩa

Essential oils – Nomenclature

125

TCVN 11541-1:2016

Da dê nguyên liệu – Phần 1: Mô tả các khuyết tật

Raw goat skins – Part 1: Descriptions of defects

126

TCVN 11540-1:2016

Da cừu nguyên liệu – Phần 1: Mô tả các khuyết tật

Raw sheep skins – Part 1: Descriptions of defects

127

TCVN 11505:2016

Động học của mô tô và mô tô – người lái – Từ vựng

Motorcycle and motorcycle– rider kinematics – Vocabulary

128

TCVN 5438:2016

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cement - Terminology and definition

129

TCVN ISO/IEC 90003:2016

Kỹ thuật phần mềm – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 cho phần mềm máy tính

Soft engineering – Guidelines for the application of ISO 9001:2008 to computer software

130

TCVN 8273-3:2016

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 3: Xupáp, truyền động trục cam và cơ cấu chấp hành.

Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 3: Valves, camshaft drives and actuating mechanisms

131

TCVN 8273-2:2016

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 2: Cơ cấu truyền động chính.

Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 2: Main running gear

132

TCVN 8244-4:2016

Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 4: Lấy mẫu khảo sát

Statistics – Vocabulary and symbol – Part 4: Survey sampling

133

TCVN 8244-3:2016

Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 3: Thiết kế thực nghiệm

Statistics – Vocabulary and symbols – Part 3: Design of experiments

134

TCVN 3595:2016

Máy gia công gỗ – Máy phay – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Routing machines – Nomenclature and acceptance conditions

135

TCVN 3593:2016

Máy gia công gỗ – Máy tiện – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Turning lathes – Nomenclature and acceptance conditions

136

TCVN 11775:2016

Hoạt động thư viện – Thuật ngữ và định nghĩa về sản phẩm và dịch vụ thư viện.

Library activities – Terms and definitions of library products and services

137

TCVN 11774:2016

Thông tin và tư liệu – Bộ chỉ số đánh giá hoạt động thư viện

Information and documentation – Library performance indicators

138

TCVN 11717:2016

Vòi nước vệ sinh – Sen vòi dùng làm vòi nước vệ sinh cho hệ thống cấp nước kiểu 1 và kiểu 2 – Yêu cầu kỹ thuật chung.

Sanitary tapware – Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 – General technical specification

139

TCVN 11701:2016

Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm kim loại – Từ vựng.

Pipe work – Metal hoses and hose assemblies – Vocabulary

140

TCVN 10669:2014

Thông tin và tư liệu - Phương pháp phân tích tài liệu, xác định chủ đề và lựa chọn các thuật ngữ định chỉ mục

Documentation - Methods for examining documents, determining their subjects, and selecting indexing terms

Tổng số trang: 44