Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R8R7R2R8*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 10847:2015
Năm ban hành 2015

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Thông tin và tư liệu - Tờ nhan đề của sách - 14
Tên tiếng Anh

Title in English

Information and documentation -- Title leaves of books
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 1086:1991
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

01.140.20 - Khoa học thông tin
Số trang

Page

14
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định nội dung, cách trình bày và sắp xếp những thông tin trên các tờ nhan đề của sách. Mục đích của tiêu chuẩn là giúp những người biên tập và các nhà xuất bản sản xuất/tạo ra các tờ nhan đề mà tạo thuận lợi cho việc trích dẫn rõ ràng cho những người sử dụng như người bán sách, nhân viên thư viện, nhân viên tư liệu, tác giả, người định chỉ mục, người biên mục, người tạo lập cơ sở dữ liệu, v.v...
Sách có thể là các chuyên khảo, bộ sưu tập, sách giáo khoa, tác phẩm tranh, tập bản đồ, luận án/luận văn, kỷ yếu hội nghị, báo cáo kỹ thuật v.v.., chúng có thể được xuất bản như những tác phẩm một tập hoặc tác phẩm nhiều tập, hoặc các phần của một tùng thư.
Tiêu chuẩn này áp dụng với các sách được sắp chữ theo chiều ngang (trong đó văn bản được in để đọc ngang từ trái qua phải).
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 832:19751 Documentation-Bibliographical references-Abbreviations of typical words (Thông tin và tư liệu-Mô tả thư mục và tham chiếu-Quy tắc viết tắt các thuật ngữ thư mục).
ISO 2384:1977, Documentation-Presentation of translations (Tư liệu-Trình bày các tài liệu dịch).
ISO 3297:19862, Documentation-International standard serial numbering (ISSN) (Tư liệu-Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ).
ISO 5127-3A:19813, lnformation and documentation-Vocabulary-Section 3a):Acquisition, identification, and analysis of documents and data (Thông tin và tư liệu-Từ vựng-Phần 3A:Bổ sung, nhân dạng và phân tích các tài liệu và dữ liệu).
ISO 5966:1982 Documentation-Presentation of scientific and technical reports (Tư liệu-Trình bày các báo cáo kỹ thuật và khoa học).
ISO 7144:1986. Documentation-Presentation of theses and similar documents (Tư liệu-Trình bày các luận án và tài liệu tương tự).
ISO 7275:1985 Documentation-Presentation of title information of series (Tư liệu-Trình bày thông tin nhan đề của tùng thư).
Quyết định công bố

Decision number

3449/QĐ-BKHCN , Ngày 01-12-2015