Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 866 kết quả.

Searching result

541

TCVN 6211:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Kiểu. Thuật ngữ và định nghĩa

Road vehicles. Types. Terms and definitions

542

TCVN 6939:1996

Mã số vật phẩm. Mã số tiêu chuẩn 13 chữ số (EAN-VN13). Yêu cầu kỹ thuật

Article number. The Standard 13-digit Number (EAN-VN13). Specification

543

TCVN 6940:1996

Mã số vật phẩm. Mã số tiêu chuẩn rút gọn 8 chữ số (EAN-VN8). Yêu cầu kỹ thuật

Article number. The Standard Short 8-digit Number (EAN-VN8). Specification

544

TCVN ISO 9000-1:1996

Các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng.Phần 1: Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng

Quality management and quality assurance standards. Part 1: Guidelines for selection and use

545

TCVN 1:1995

Mẫu trình bày tiêu chuẩn Việt Nam

Form for pesentation of Vietnam Standards

546

TCVN 5204-2:1995

Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ thống chất lượng. phần 2. Hướng dẫn cho dịch vụ

Quality management and quality system elements. Part 2. Guidelines for services

547

TCVN 5889:1995

Bản vẽ các kết cấu kim loại

Technical drawings for metallic structures

548

TCVN 5895:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Biểu diễn các kích thước mođun, các đường và lưới mođun

Technical drawings. Working drawings. Performance of modular sizes, modular lines and grids

549

TCVN 5896:1995

Bản vẽ xây dựng. Các phần bố trí hình vẽ, chú thích bằng chữ và khung tên trên bản vẽ

Construction drawings. Spaces for drawing and for text and title blocks on drawing sheets

550

TCVN 5897:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và bộ phận công trình. Ký hiệu các phòng và các diện tích khác

Technical drawings. Construction drawings. Designation of buildings and parts of buildings. Designation of rooms and other areas

551

TCVN 5898:1995

Bản vẽ xây dựng và công trình dân dụng. Bản thống kê cốt thép

Building and civil engineering drawings. Bar scheduling

552

TCVN 5906:1995

Dung sai hình dạng và vị trí. Quy định chung, ký hiệu, chỉ dẫn trên bản vẽ

Tolerances of form and position. Generalities, symbols, indications on drawings

553

TCVN 5907:1995

Biểu diễn ren và các chi tiết có ren. Quy định chung

Screw threads and threaded parts. General conventions

554

TCVN 5966:1995

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Thuật ngữ

Air quality. General aspects. Vocabulary

555

TCVN 5967:1995

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo

Air quality - General aspects - Units of measurement

556

TCVN 5981:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2

Water quality. Terminology - Part 2

557

TCVN 5982:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 3

Water quality. Vocabulary. Part 3

558

TCVN 5983:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 4

Water quality. Vocabulary. Part 4

559

TCVN 5984:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 5

Water quality. Vocabulary. Part 5

560

TCVN 5985:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 6

Water quality. Vocabulary. Part 6

Tổng số trang: 44