Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 832 kết quả.
Searching result
541 |
TCVN 2616:1993Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng nước Liquid synthetic ammonia. Determination of water content |
542 |
TCVN 4759:1993Sứ đỡ đường dây điện áp từ 1 đến 35 kV Porcelain pin-type insulators for voltages of 1--35 kV |
543 |
|
544 |
|
545 |
TCVN 5706:1993Cách ghi dung sai kích thước dài và kích thước góc Technical drawings. Tolerancing of linear and angular dimensions |
546 |
TCVN 5707:1993Ghi ký hiệu nhám bề mặt trên các bản vẽ kỹ thuật Indicating symbols of surface roughness on technical drawings |
547 |
TCVN 5738:1993Hệ thống báo cháy. Yêu cầu kỹ thuật Fire detection and alarm system. Technical requirements |
548 |
TCVN 5747:1993Thép - Phương pháp xác định chiều sâu lớp thấm cacbon Steel - Determination of depth of carburized case |
549 |
TCVN 5748:1993Xe chở khách ba bánh. Yêu cầu chung về an toàn Passenger three-wheeled taxi. General safety requirements |
550 |
TCVN 5807:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các hệ thống và đường ống Code of practice for grading and building river ships. Pumping and piping systems |
551 |
TCVN 5671:1992Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Hồ sơ thiết kế kiến trúc System of design documents for construction. Documents for architectural design |
552 |
|
553 |
TCVN 5672:1992Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Hồ sơ thi công - Yêu cầu chung System of building design documents - Working documents - General principles |
554 |
TCVN 5673:1992Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Cấp thóat nước bên trong. Hồ sơ bản vẽ thi công System of building design documents . Water supply and sewerage. Working drawings |
555 |
TCVN 5681:1992Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Chiếu sáng điện công trình. Phần ngoài nhà. Hồ sơ bản vẽ thi công System of building design documents . Electric lighting for building sites. Working drawings |
556 |
TCVN 5686:1992Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Các kết cấu công trình xây dựng - Ký hiệu quy ước chung System of building design documents - Components in buildings - General symbols |
557 |
TCVN 5697:1992Hoạt động thông tin tư liệu. Từ và cụm từ tiếng Việt viết tắt dùng trong mô tả thư mục Information and documentation. Abbreviations of Vietnamse words for bibliographic description |
558 |
TCVN 5698:1992Hoạt động thông tin tư liệu. Từ và cụm từ tiếng nước ngoài viết tắt dùng trong mô tả thư mục Information and documentation. Abbreviations of words in European languages for bibliographic description |
559 |
TCVN 5700:1992Văn bản quản lý nhà nước. Mẫu trình bày State administration documents. Form of presentation |
560 |
TCVN 5341:1991Tài liệu công nghệ. Các giai đoạn xây dựng và các loại tài liệu Technological documentation. Stages of designing and types of documents |