Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 858 kết quả.

Searching result

541

TCVN 5896:1995

Bản vẽ xây dựng. Các phần bố trí hình vẽ, chú thích bằng chữ và khung tên trên bản vẽ

Construction drawings. Spaces for drawing and for text and title blocks on drawing sheets

542

TCVN 5897:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và bộ phận công trình. Ký hiệu các phòng và các diện tích khác

Technical drawings. Construction drawings. Designation of buildings and parts of buildings. Designation of rooms and other areas

543

TCVN 5898:1995

Bản vẽ xây dựng và công trình dân dụng. Bản thống kê cốt thép

Building and civil engineering drawings. Bar scheduling

544

TCVN 5906:1995

Dung sai hình dạng và vị trí. Quy định chung, ký hiệu, chỉ dẫn trên bản vẽ

Tolerances of form and position. Generalities, symbols, indications on drawings

545

TCVN 5907:1995

Biểu diễn ren và các chi tiết có ren. Quy định chung

Screw threads and threaded parts. General conventions

546

TCVN 5966:1995

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Thuật ngữ

Air quality. General aspects. Vocabulary

547

TCVN 5967:1995

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo

Air quality - General aspects - Units of measurement

548

TCVN 5981:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2

Water quality. Terminology - Part 2

549

TCVN 5982:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 3

Water quality. Vocabulary. Part 3

550

TCVN 5983:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 4

Water quality. Vocabulary. Part 4

551

TCVN 5984:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 5

Water quality. Vocabulary. Part 5

552

TCVN 5985:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 6

Water quality. Vocabulary. Part 6

553

TCVN 5986:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 7

Water quality. Vocabulary. Part 7

554

TCVN 6003:1995

Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và các bộ phận công trình

Building drawings. Designation of buildings and parts of buildings

555

TCVN 6077:1995

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Lắp đặt. Phần 2: Ký hiệu quy ước các thiết bị vệ sinh

Building and civil engineering drawings. Installations. Part 2: Simplified representation of sanitary appliances

556

TCVN 6078:1995

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng Bản vẽ lắp ghép các kết cấu chế sẵn

Building and civil engineering drawings Drawings for the assembly of prefabricated structures

557

TCVN 6079:1995

Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Cách trình bày bản vẽ. Tỷ lệ

Architectural and building drawings. General principles of presentation. Scales

558

TCVN 6080:1995

Bản vẽ xây dựng - Phương pháp chiếu

Building drawings - Projection methods

559

TCVN 6081:1995

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Thể hiện các tiết diện trên mặt cắt và mặt nhìn. Nguyên tắc chung

Building and civil engineering drawings. Representation of areas on sections and views. General principles

560

TCVN 6082:1995

Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Từ vựng

Architectural and building drawings - Terminology

Tổng số trang: 43