-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 14021:2003Nhãn môi trường vμ sự công bố về môi trường − Tự công bố về môi trường (Ghi nhãn môi trường kiểu II) Environmental labels and declarations - Self - declared environmental claims (Type II environmental labelling) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5981:1995Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2 Water quality. Terminology - Part 2 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |