Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 848 kết quả.
Searching result
461 |
TCVN 7217-1:2002Mã thể hiện tên nước và vùng lãnh thổ của chúng. Phần 1: Mã nước Codes for the representation of names of counties and their subdivisions. Part 1: Country codes |
462 |
TCVN 8-20:2002Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 20: Quy ước cơ bản về nét vẽ Technical drawings. General principles of presentation. Part 20: Basic conventions for lines |
463 |
TCVN 8-22:2002Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 22: Quy ước cơ bản và cách áp dụng đối với đường dẫn và đường chú dẫn Technical drawings. General principles of presentation. Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines |
464 |
TCVN 8-24:2002Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 24: Nét vẽ trên bản vẽ cơ khí Technical drawings. General principles of presentation. Part 24: Lines on mechanical engineering drawings |
465 |
TCVN 8-34:2002Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 34: Hình chiếu trên bản vẽ cơ khí Technical drawings. General principles of presentation. Part 34: Views on mechanical engineering drawings |
466 |
TCVN 7134:2002Gạch gốm ốp lát, nhóm BIII (E > 10%). Yêu cầu kỹ thuật Ceramic floor and wall tiles, group BIII (E > 10%). Specification |
467 |
|
468 |
TCVN 7075:2002Biểu đồ kiểm soát trung bình với các giới hạn cảnh báo Control charts for arithmetic average with warning limits |
469 |
|
470 |
TCVN 7073:2002Biểu đồ kiểm soát - Giới thiệu và hướng dẫn chung Control charts - General guide and introduction |
471 |
TCVN 7017:2002Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe lết kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại Machinery for forestry. Wheeled skidders. Terms, definitions and commercial specifications |
472 |
TCVN 5700:2002Văn bản quản lý nhà nước. Mẫu trình bày State administration\'s documents. Form of presentation |
473 |
TCVN 1266-0:2001Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp - Phân loại và thuật ngữ - Phần 0: Hệ thống phân loại và phân loại Tractors and machinery for agriculture and forestry - Classification and terminology - Part 0: Classification system and classification |
474 |
TCVN 5929:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Road vehicles. Two-wheeled motorcycles and mopeds. General safety requirements and test methods |
475 |
TCVN 6910-1:2001Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 1: Nguyên tắc và định nghĩa chung Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions |
476 |
TCVN 3937:2000Kiểm dịch thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa Glossary of phytosanitary. Terms and definitions |
477 |
|
478 |
TCVN 6398-10:2000Đại lượng và đơn vị. Phần 10: Phản ứng hạt nhân và bức xạ ion hoá Quantities and units. Part 10: Nuclear reactions and ionizing radiations |
479 |
TCVN 6398-11:2000Đại lượng và đơn vị. Phần 11: Dấu và ký hiệu toán học dùng trong khoa học vật lý và công nghệ Quantities and units. Part 11: Mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology |
480 |
TCVN 6398-12:2000Đại lượng và đơn vị. Phần 12: Số đặc trưng Quantities and units. Part 12: Characteristic numbers |