Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 832 kết quả.
Searching result
461 |
TCVN 3937:2000Kiểm dịch thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa Glossary of phytosanitary. Terms and definitions |
462 |
|
463 |
TCVN 6398-10:2000Đại lượng và đơn vị. Phần 10: Phản ứng hạt nhân và bức xạ ion hoá Quantities and units. Part 10: Nuclear reactions and ionizing radiations |
464 |
TCVN 6398-11:2000Đại lượng và đơn vị. Phần 11: Dấu và ký hiệu toán học dùng trong khoa học vật lý và công nghệ Quantities and units. Part 11: Mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology |
465 |
TCVN 6398-12:2000Đại lượng và đơn vị. Phần 12: Số đặc trưng Quantities and units. Part 12: Characteristic numbers |
466 |
TCVN 6398-13:2000Đại lượng và đơn vị. Phần 13: Vật lý chất rắn Quantities and units. Part 13: Solid state physics |
467 |
TCVN 6398-9:2000Đại lượng và đơn vị. Phần 9: Vật lý nguyên tử và hạt nhân Quantities and units. Part 9: Atomic and nuclear physics |
468 |
TCVN 6695-1:2000Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 1: Các thuật ngữ cơ bản Information technology - Vocabulary - Part 1: Fundamental terms |
469 |
TCVN 6708:2000Hướng dẫn soạn thảo tiêu chuẩn dùng cho đánh giá sự phù hợp Guidelines for drafting of standards suitable for use for conformity assessment |
470 |
TCVN 6709:2000Chấp nhận Tiêu chuẩn quốc tế thành Tiêu chuẩn Việt Nam hoặc Tiêu chuẩn khu vực Adoption of International Standards as Vietnam Standards or regional standards |
471 |
TCVN 6754:2000Mã số và mã vạch vật phẩm. Số phân định ứng dụng EAN.UCC Article number and barcode. EAN.UCC and application identifier |
472 |
TCVN 6755:2000Mã số và mã vạch vật phẩm. Mã vạch EAN.UCC-128. Quy định kỹ thuật Article number and barcode. EAN.UCC-128 barcode. Specification |
473 |
TCVN 6756:2000Mã số và mã vạch vật phẩm - Mã số mã vạch EAN cho sách và xuất bản phẩm nhiều kỳ - Quy định kỹ thuật Article number and barcode - EAN number and barcode for book and serial publication - Specification |
474 |
TCVN 6939:2000Mã số vật phẩm. Mã số tiêu chuẩn 13 chữ số. Quy định kỹ thuật Article number. The standard 13-digit number. Specification |
475 |
TCVN 6940:2000Mã số vật phẩm - Mã số tiêu chuẩn 8 chữ số - Quy định kỹ thuật Article number - The standard 8-digit number - Specification |
476 |
TCVN ISO 9000:2000Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng Quality management system - Fundamentals and vocabulary |
477 |
|
478 |
|
479 |
TCVN 6398-5:1999Đại lượng và đơn vị. Phần 5: Điện và từ Qualities and units. Part 5: Electricity and magnetism |
480 |
TCVN 6398-6:1999Đại lượng và đơn vị. Phần 6: ánh sáng và bức xạ điện từ liên quan Qualities and units. Part 6: Light and related electromagnetic radiations |