-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8259-3:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định khối lượng thể tích biểu kiến Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 3: Determination of apparent density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7217-1:2002Mã thể hiện tên nước và vùng lãnh thổ của chúng. Phần 1: Mã nước Codes for the representation of names of counties and their subdivisions. Part 1: Country codes |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 302,000 đ |