-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12577:2019Phương tiện giao thông đường bộ - Ghế, cơ cấu lắp đặt ghế và đệm tựa đầu trên ô tô con - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6812:2001Đo mô men xoắn và xác định công suất trục truyền động quay bằng kỹ thuật điện trở ứng suất Measurement of torque and determination of axial drive power by means of a strain gauge technique |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7217-1:2002Mã thể hiện tên nước và vùng lãnh thổ của chúng. Phần 1: Mã nước Codes for the representation of names of counties and their subdivisions. Part 1: Country codes |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 352,000 đ | ||||