-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6934:2001Sơn tường. Sơn nhũ tương. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Wall paints. Emulsion paints. Specification and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4750:1989Vỏ bảo vệ đá mài. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Protective housing for grinding wheels. Basic dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5181:1990Thiết bị nén khí. Yêu cầu chung , an toàn Compressors equipments. General safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9013:2011Sơn polyuretan bảo vệ kết cấu thép Polyurethane paint for steel structures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5669:1992Sơn và vecni - Kiểm tra và chuẩn bị mẫu thử Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2096-4:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 4: Phép thử dùng máy ghi cơ học Paints and varnishes - Drying tests - Part 4: Test using a mechanical recorder |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12005-5:2017Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 5: Đánh giá độ bong tróc Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 5: Assessment of degree of flaking |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7172:2002Sự phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng nitơ oxit. Phương pháp trắc quang dùng naphtyletylendiamin Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of nitrogen oxides. Naphthylethylenediamine photometric method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 5753:1993Đồng. Mác Copper. Grades |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 8241-4-3:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-3: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với nhiễu phát xạ tần số vô tuyến. ElectroMagnetic Compatibility (EMC). Part 4-3: Testing and measurement techniques. Immunity to radiate, radio-frequency, electromagnetic fields |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 8241-4-5:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-5: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với xung. Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4-5: Testing and measurement techniques. Surge immunity |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 5477:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng xơ động vật Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to stoving |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 8-22:2002Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 22: Quy ước cơ bản và cách áp dụng đối với đường dẫn và đường chú dẫn Technical drawings. General principles of presentation. Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,274,000 đ |