-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6512:1999Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số đơn vị gửi đi - Yêu cầu kỹ thuật Article Number and Barcode - Dispatch Units Number - Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6940:2000Mã số vật phẩm - Mã số tiêu chuẩn 8 chữ số - Quy định kỹ thuật Article number - The standard 8-digit number - Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7203:2002Mã số mã vạch vật phẩm - Yêu cầu kiểm tra xác nhận chất lượng mã vạch Article number and bar code - Bar code quality verifying requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||