-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13997:2024Lồng tròn HDPE nuôi cá biển quy mô công nghiệp – Yêu cầu kỹ thuật HDPE round cage for industrial scale marine fish farm – Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6318:1997Cao su và latex. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ Rubber and latex. Determination of copper content. Photometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6514-8:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 8: Chất phụ gia Plastics materials for food contact use. Part 8: Miscellaneous additives |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO/TS 14027:2018Nhãn môi trường và công bố môi trường – Xây dựng các quy tắc phân loại sản phẩm Environmental labels and declarations – Development of product category rules |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7239:2003Bột bả tường Skim coat |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN ISO 22005:2008Xác định nguồn gốc trong chuỗi thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Nguyên tắc chung và yêu cầu cơ bản đối với việc thiết kế và thực hiện hệ thống Traceability in the feed and food chain. General principles and basic requirements for system design and implementation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11022-5:2015Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 5: Xác định độ ẩm. 8 Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 5: Determination of moisture |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 9726:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Khí thải gây ô nhiễm, khí thải CO2 và tiêu thụ nhiện liệu của mô tô hai bánh lắp động cơ cháy cưỡng bức hoặc cháy do nén - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Two-wheeled motorcycles equipped with a positive or compression ignition engine with regard to the emission of gaseous pollutants, CO2 emissions and fuel consumption - Requirements and test methods in type approval |
360,000 đ | 360,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 12012:2017Sản phẩm dầu mỏ. Hướng dẫn sử dụng các bảng đo lường dầu mỏ Standard Guide for Use of the Petroleum Measurement Tables |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 13977:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán từ màng Paint and varnishes – Determination of formaldehyde emission from film |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 13755-1:2023Hệ thống hoán đổi ắc quy xe điện – Phần 1: Yêu cầu chung và hướng dẫn Electric vehicle battery swap system – Part 1: Safety requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 8-40:2003Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 40: Quy ước cơ bản về mặt cắt và hình cắt Technical drawings. General principles of presentation. Part 40: Basic conventions for cuts and sections |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,510,000 đ |