Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 832 kết quả.

Searching result

381

TCVN 7200:2007

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã côngtenơ vận chuyển theo xê-ri (SSCC) - Yêu cầu kỹ thuật

Article number and bar code - Serial shipping container code (SSCC) - Specification

382

TCVN 7199:2007

Phân định và thu thập dữ liệu tự động. Mã số địa điểm toàn cầu GS1. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. GS1 global location number. Specification

383

TCVN 6940:2007

Mã số vật phẩm. Mã số thương phẩm toàn cầu 8 chữ số. Yêu cầu kỹ thuật

Article number. The Global Trade Item Number of 8-digit. Specification

384

TCVN 6939:2007

Mã số vật phẩm. Mã số thương phẩm toàn cầu 13 chữ số. Yêu cầu kỹ thuật

Article number. The Global Trade Item Number of 13-digit. Specification

385

TCVN 6754:2007

Mã số và mã vạch vật phẩm. Số phân định ứng dụng GS1

Article number and barcode. GS1 application identifiers

386

TCVN 6709-2:2007

Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế và tài liệu khác của ISO và IEC thành tiêu chuẩn quốc gia hoặc tiêu chuẩn khu vực. Phần 2: Chấp nhận tài liệu khác của ISO và IEC

Regional or national adoption of International Standards and other International Deliverables. Part 2: Adoption of International Deliverables other than International Standards

387

TCVN 6709-1:2007

Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế và tài liệu khác của ISO và IEC thành tiêu chuẩn quốc gia hoặc tiêu chuẩn khu vực. Phần 1: Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế ISO và IEC

Regional or national adoption of International Standards and other International Deliverables. Part 1: Adoption of International Standards 

388

TCVN 6512:2007

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số đơn vị thương mại - Yêu cầu kỹ thuật

Article Number and Barcode - Trade Units Number - Specification

389

TCVN 6450:2007

Tiêu chuẩn hoá và các hoạt động có liên quan. Thuật ngữ chung và định nghĩa

Standardization and related activities. General vocabulary

390

TCVN 6381:2007

Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN)

Information and documentation. International standard serial numbering (ISSN)

391

TCVN 6380:2007

Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn Quốc tế cho sách (ISBN)

Information and documentation. International Standard Book Number (ISBN)

392

TCVN 5906:2007

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) - Dung sai hình học - Dung sai hình dạng, hướng, vị trí và độ đảo

Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out

393

TCVN 5707:2007

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Cách ghi nhám bề mặt trong tài liệu kỹ thuật của sản phẩm

Geometrical Product Specifications (GPS). Indication of surface texture in technical product documentation

394

TCVN 5462:2007

Vật liệu dệt. Xơ nhân tạo. Tên gọi theo nhóm bản chất

Textiles. Man-made fibres. Generic names

395

TCVN 5120:2007

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Nhám bề mặt: Phương pháp Profin. Thuật ngữ, định nghĩa và các thông số nhám bề mặt

Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture: Profin method. Terms, definitions and surface texture parameters

396

TCVN 4953:2007

Xe đạp. Thuật ngữ

Cycle. Terminology

397

TCVN 4888:2007

Gia vị - Tên gọi

Spices and condiments - Botanical nomenclature

398

TCVN 4826-1:2007

Nhiên liệu khoáng rắn. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ liên quan tới tuyển than

Solid mineral fuels. Vocabulary. Part 1: Terms relating to coal preparation

399

TCVN 4689:2007

Máy và thiết bị làm đất. Các phần tử làm việc của cày lưỡi diệp. Thuật ngữ

Machinery and equipment for working the soil. Mouldboard plough working elements. Vocabulary

400

TCVN 7583-1:2006

Bản vẽ kỹ thuật. Ghi kích thước và dung sai. Phần 1: Nguyên tắc chung

Technical drawings. Indication of dimensions and tolerances. Part 1: General principles

Tổng số trang: 42