-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4790:1989Dụng cụ đo-kiểm tra của ô tô. Kích thước lắp nối Control-measuring instruments for automobiles. Fixing dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7870-4:2007Đại lượng và đơn vị. Phần 4: Cơ học Quantities and units. Part 4: Mechanics |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7870-5:2007Đại lượng và đơn vị. Phần 5: Nhiệt động lực học Quantities and units. Part 5: Thermodynamics |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |