Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 832 kết quả.

Searching result

341

TCVN ISO 9001:2008

Hệ thống quản lý chất lượng. Các yêu cầu

Quality management system. Requirements

342

TCVN 7976:2008

Mã số toàn cầu về quan hệ dịch vụ (GSRN). Yêu cầu kỹ thuật

Global Service Relation Number (GSRN). Specification

343

TCVN 7954:2008

Ván sàn gỗ. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Parquet. Terminology, definitions and classification

344

TCVN 7922:2008

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ

Graphical symbols for diagrams

345

TCVN 7861-2:2008

Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Từ vựng. Phần 2: Thuật ngữ dùng trong bảo dưỡng, Động cơ đốt trong kiểu pít tông

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary. Part 2: Terms for engine maintenance

346

TCVN 7861-1:2008

Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ dùng trong thiết kế và vận hành động cơ

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary. Part 1: Terms for engine design and operation

347

TCVN 7783:2008

Đơn vị SI và khuyến nghị sử dụng các bội số của chúng và một số đơn vị khác

SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units

348

TCVN 7626:2008

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật đối với kiểm tra chất lượng in mã vạch. Mã vạch một chiều

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Bar code print quality test specification. Linear symbols

349

TCVN 7202:2008

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật về mã vạch 39

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Code 39 bar code symbology specification

350

TCVN 6558:2008

Mã thể hiện các đồng tiền và quỹ

Codes for the representation of currencies and funds

351

TCVN 6513:2008

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Quy định kỹ thuật về mã vạch 2 trong 5 xen kẽ

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Interleaved 2 of 5 bar code symbology specification

352

TCVN 6289:2008

Chai chứa khí. Thuật ngữ

Gas cylinders. Terminology

353

TCVN 6313:2008

Các khía cạnh an toàn. hướng dẫn về an toàn cho trẻ em

Safety aspects. Guidelines for child safety

354

TCVN 3821:2008

Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Các ô dữ liệu trong khung tên và tiêu đề tài liệu

Technical product documentation. Data fields in title blocks and document headers

355

TCVN 3824:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Bảng kê

Technical drawings. Item lists

356

TCVN 4175-1:2008

Ổ lăn. Dung sai. Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa

Rolling bearings. Tolerances. Part 1: Terms and definitions

357

TCVN 3808:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Chú dẫn phần tử

Technical drawings. Item references

358

TCVN 15:2008

Sơ đồ động. Ký hiệu quy ước

Kinematic diagrams. Graphical symbols

359

TCVN 7885-1:2008

An toàn bức xạ. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 1: Các thuật ngữ xếp theo thứ tự chữ cái trong tiếng anh từ A đến E

Radiation protection. Terms and definitions. Part 1: Terms in alphabetical A to E

360

TCVN 7563-9:2008

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 9: Truyền thông dữ liệu

Information technology. Vocabulary. Part 9: Data communication

Tổng số trang: 42