-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8095-151:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 151: Thiết bị điện và thiết bị từ International Electrotechnical Vocabulary. Part 151: Electrical and magnetic devices |
288,000 đ | 288,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 268:1986Máy phay công xôn. Kích thước cơ bản Knee-and-column milling machines. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8273-9:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 9: Control and monitoring systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 438,000 đ | ||||