-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12310-4:2018Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng - Phần 4: Các loại giấy và các tông và các sản phẩm được gia công Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 4: Paper and board grades and converted products |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12288:2018Quản lý nguồn nhân lực – Từ vựng Human resource management – Vocabulary |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13228:2020Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Từ vựng Robots and robotic devices — Vocabulary |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8273-6:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 6: Hệ thống bôi trơn Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 6: Lubricating systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 716,000 đ |