-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8098-1:2010Dụng cụ đo điện chỉ thị trực tiếp kiểu analog và các phụ kiện của dụng cụ đo. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung đối với tất cả các phần của bộ tiêu chuẩn này Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 1: Definitions and general requirements common to all parts |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7563-24:2013Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 24: Sản xuất có tích hợp máy tính Information technology. Vocabulary. Part 24: Computer-integrated manufacturing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8095-602:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 602: Phát, truyền tải và phân phối điện. Phát điện International Electrotechnical Vocabulary. Part 602: Generation, transmission and distribution of electricity. Generation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8273-8:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 8: Hệ thống khởi động Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 8: Starting systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 584,000 đ | ||||