-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3890:1984Phương tiện và thiết bị chữa cháy - Bố trí, bảo quản, kiểm tra, bảo dưỡng Fire fighting devices and equipments - Arrangement, storage, control, and maintenance |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8400-42:2019Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 42 : Bệnh dịch tả loài nhai lại nhỏ Animal diseases. Diagnostic procedure - Part 42: Peste des petits ruminants |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13138:2020Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt và thiết bị thông gió thu hồi năng lƣợng – Phƣơng pháp thử tính năng Heat recovery ventilators and energy recovery ventilators – Method of test for performance |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8242-2:2009Cần trục. Từ vựng. Phần 2: Cần trục tự hành Cranes. Vocabulary. Part 2: Mobile cranes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 642,000 đ |