-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1576:1974Đồ hộp thịt. Thịt vịt hầm nguyên xương Canned meat. Stewed duck |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10736-27:2017Không khí trong nhà - Phần 27: Xác định bụi sợi lắng đọng trên bề mặt bằng phương pháp kính hiển vi điện tử quét (SEM) (phương pháp trực tiếp) Indoor air -Part 27: Determination of settled fibrous dust on surfaces by SEM (scanning electron microscopy) (direct method) |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8713:2011Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của dinitơ monoxit (N2O). Phương pháp tham chiếu: Phương pháp hồng ngoại không phân tán. Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of dinitrogen monoxide (N2O). Reference method: Non-dispersive infrared method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7227:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp hơi dùng cho ô tô khách, ô tô chở hàng, rơ moóc và sơ mi rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Pneumatic tyres for motor vehicle for buses and commercial vehicles and their trailers and their trailers - Requirements and test methods in type approval |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7353:2003Mô tô, xe máy. Phương pháp đo kích thước và khối lượng Motorcycles, mopeds. Measurement method for dimensions and masses |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7233:2003Mô tô, xe máy. Nan hoa. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Motorcycles, mopeds. Spokes. Requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 9108-2:2013Thông tin và tư liệu - Nguyên tắc và yêu cầu chức năng đối với hồ sơ trong văn phòng điện tử - Phần 2: Hướng dẫn và yêu cầu chức năng đối với hệ thống quản lý hồ sơ số Information and documentation -- Principles and functional requirements for records in electronic office environments -- Part 2: Guidelines and functional requirements for digital records management systems |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8242-5:2009Cần trục. Từ vựng. Phần 5: Cầu trục và cổng trục Cranes. Vocabulary. Part 5: Bridge and gantry cranes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,154,000 đ |