-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7003:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị bảo vệ chống sử dụng không được phép mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Protective device against unauthorized use of two or three-wheeled motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7573:2006Thép tấm cán nóng liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng Continuously hot-rolled steel sheet products. Dimensional and shape tolerances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9038:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt. Raw materials for producing of glass. Sand. Method for determination of particle size. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8273-5:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |