• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10605-2:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 2: Máy nén. 12

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 2: Compressors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8242-3:2009

Cần trục. Từ vựng. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Vocabulary. Part 2: Tower cranes

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ