• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8098-1:2010

Dụng cụ đo điện chỉ thị trực tiếp kiểu analog và các phụ kiện của dụng cụ đo. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung đối với tất cả các phần của bộ tiêu chuẩn này

Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 1: Definitions and general requirements common to all parts

184,000 đ 184,000 đ Xóa
2

TCVN 3600:1981

Thép tấm mỏng lợp nhà, mạ kẽm và rửa axit. Cỡ, thông số, kích thước

Zinc-coated and pickled roofing steel sheets. Sizes, parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4953:2007

Xe đạp. Thuật ngữ

Cycle. Terminology

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 11344-9:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 9: Độ bền ghi nhãn

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 9: Permanence of marking

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8273-8:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 8: Hệ thống khởi động

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 8: Starting systems

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 8273-2:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 2: Cơ cấu chuyển động chính

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 2 : Main running gear

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 634,000 đ