Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 832 kết quả.
Searching result
301 |
|
302 |
TCVN 8095-471:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 471: Cái cách điện International electrotechnical vocabulary. Part 471: Insulators |
303 |
TCVN 8095-436:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 436: Tụ điện công suất International electrotechnical vocabulary. Chapter 436: Power capacitors |
304 |
TCVN 8095-521:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 521: Linh kiện bán dẫn và mạch tích hợp International Electrotechnical Vocabulary. Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits |
305 |
TCVN 7563-13:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 13: Đồ họa máy tính Information technology. Vocabulary. Part 13: Computer graphics |
306 |
TCVN 7563-14:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 14: Độ tin cậy, khả năng duy trì, tính sẵn có Information technology. Vocabulary. Part 14: Reliability, maintainability and availability |
307 |
TCVN 7563-15:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 15: Ngôn ngữ lập trình Information technology. Vocabulary. Part 15: Programming languages |
308 |
TCVN 7563-16:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 16: Lý thuyết thông tin Information technology. Vocabulary. Part 16: Information theory |
309 |
TCVN 7563-17:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 17: Cơ sở dữ liệu Information technology. Vocabulary. Part 17: Database |
310 |
TCVN 7563-18:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 18: Xử lý dữ liệu phân tán Information technology. Vocabulary. Part 18: Distributed data processing |
311 |
TCVN 7563-20:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 20: Phát triển hệ thống Information technology. Vocabulary. Part 20 System development |
312 |
TCVN 7322:2009Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật đối với mã hình QR code 2005 Information technology. Automatic identification and data capture techniques. QR Code 2005 bar code symbology specification |
313 |
TCVN 8095-845:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 845: Chiếu sáng International electrotechnical vocabulary. Chapter 845: Lighting |
314 |
TCVN 7167-3:2009Cần trục. Ký hiệu bằng hình vẽ. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Graphical symbols. Part 3: Tower cranes |
315 |
|
316 |
TCVN 6165:2009Từ vựng quốc tế về đo lường học. Khái niệm, thuật ngữ chung và cơ bản (VIM) International vocabulary of metrology – basic and general concepts and associated terms (VIM) |
317 |
TCVN 5966:2009Chất lượng không khí. Những khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa Air quality. General aspects. Vocabulary |
318 |
TCVN 5735-1:2009Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 1: Từ vựng Internal combustion engines. Piston rings. Part 1: Vocabulary |
319 |
|
320 |
TCVN 5137:2009Đo thời gian và tần số. Thuật ngữ và định nghĩa Time and frequency measurements. Terms and definitions |