• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7031:2002

Cà phê nhân và cà phê rang. Xác định mật độ khối chảy tự do của hạt nguyên (phương pháp thông thường)

Green and roasted coffee. Determination of free-flow bulk density of whole beans (Routine method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 13554-1:2022

Đồ gỗ ngoài trời - Bàn và ghế dùng cho cắm trại, ngoại thất gia đình và công cộng - Phần 1: Yêu cầu an toàn chung

Outdoor furniture – Seating and tables for camping, domestic and contract use – Part 1: General safety requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5250:2007

Cà phê rang

Roasted coffee

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2109:1977

Sản phẩm may mặc. Phương pháp lấy mẫu

Garments. Sampling method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8282:2009

Thử không phá hủy. Thuật ngữ

Nondestructive test. Terminology

488,000 đ 488,000 đ Xóa
Tổng tiền: 738,000 đ