Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

15161

TCVN 2616:1993

Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng nước

Liquid synthetic ammonia. Determination of water content

15162

TCVN 2617:1993

Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng dầu

Liquid synthetic ammonia. Determination of oil content

15163

TCVN 2618:1993

Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng sắt

Liquid synthetic ammonia. Determination of iron content

15164

TCVN 2625:1993

Dầu thực vật. Lấy mẫu

Vegetable oils. Sampling

15165

TCVN 2626:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định nhiệt độ đông đặc của axit béo

Vegetable oils. Determination of solidification point of fatty acids

15166

TCVN 2627:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định màu sắc, mùi và độ trong

Vegetable oils. Determination of colour, odour and clarity

15167

TCVN 2628:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số Reichert-Meisol và chỉ số Polenske

Vegetable oils. Determination of Reichert-Messol and Polenske values

15168

TCVN 2629:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định tỷ khối

Vegetable oils. Determination of density

15169

TCVN 2630:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định điểm nóng chảy

Vegetable oils. Determination of melting point

15170

TCVN 2631:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng nước và chất bay hơi

Vegetable oils. Determination of moisture and volatile matter content

15171

TCVN 2632:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số peroxit

Vegetable oils. Determination of peroxide value

15172

TCVN 2633:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số xà phòng hóa

Vegetable oils. Determination of saponification value

15173

TCVN 2634:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số iot

Vegetable oils. Determination of iodine value

15174

TCVN 2635:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa

Vegetable oils. Determination of unsaponifiable matter content

15175

TCVN 2636:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng tro

Vegetable oils. Determination of ash content

15176

TCVN 2637:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định tạp chất không tan

Vegetable oils. Determination of insoluble impurities content

15177

TCVN 2638:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng xà phòng

Vegetable oils. Determination of soap content

15178

TCVN 2639:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số axit

Vegetable oils. Determination of acid value

15179

TCVN 2640:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số khúc xạ

Vegetable oils. Determination of refraction index

15180

TCVN 2641:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định điểm cháy

Vegetable oils. Determination of flash point

Tổng số trang: 965